ต�ร�งที ่ 3: ข้ อ มู ล สำ � หรั บ ปฏิ บ ั ต ิ ก �ร:
เส้ น ผ่ � นศู น ย์ ก ล�งภ�ยนอก
ของหลอดสวน
(ส่ ว นปล�ย)
2,4 Fr
2,7 Fr
2,8 Fr
• เมื ่ อ มองจากเครื ่ อ งฟลู โ อโรสโคปี ค วามละเอี ย ดสู ง และหน้ า จอ DSA ให้ ฉ ี ด สารทึ บ รั ง สี
ปริ ม าณเล็ ก น้ อ ยด้ ว ยกระบอกฉี ด ยา และตรวจสอบยื น ยั น การไหลของสารทึ บ รั ง สี ท ี ่ ไ หล
ออกจากปลายสายสวนก่ อ นใช้ ง านเครื ่ อ งฉี ด ไฟฟ้ า
• หากสั ง เกตพบว่ า เส้ น ผ่ า นศู น ย์ ก ลางภายนอกของสายสวนขยายขึ ้ น ระหว่ า งการฉี ด แสดง
ว่ า แรงดั น อาจเกิ น ขี ด จำ า กั ด แรงดั น สู ง สุ ด ในกรณี ด ั ง กล่ า ว ให้ ห ยุ ด การฉี ด ทั น ที
• เมื ่ อ ยึ ด สายสวนอยู ่ ก ั บ ที ่ ให้ ย ึ ด สายสวนบริ เ วณฮั บ เมื ่ อ ไม่ ใ ห้ ก ้ า นสายสวนเกิ ด ความเสี ย
หาย เมื ่ อ ยึ ด ห้ า มจั บ ก้ า นสายสวนด้ ว ยคี ม เนื ่ อ งจากอาจทำ า ให้ ส ายสวนหั ก
Đọc tất cả hướng dẫn trước khi sử dụng. Để tránh bị biến chứng, hãy tuân thủ tất cả những cảnh báo và thận trọng trong toàn bộ hướng dẫn này. Thận
trọng: Đạo luật Liên bang Hoa Kỳ hạn chế thiết bị này chỉ được bán bởi hoặc theo yêu cầu của bác sĩ
Mô tả sản phẩm
Ông thông siêu nhỏ SEQURE® là những ống thông siêu nhỏ sử dụng một lần chủ yếu bao gồm một ống nối ngoài cho chốt khóa luer, vỏ giảm sức căng và
thân ống, trục trung tâm và đầu xa có một vạch đánh dấu chắn phóng xạ để dễ nhìn. Ông thông siêu nhỏ SEQURE® được dùng để truyền các chất điều trị,
chất gây tắc nghẽn và chất lỏng như chất cản quang.
Ống thông bao gồm một trục gia cố bằng kim loại bện với ống đa polyme bên ngoài. Dây bện cung cấp khả năng theo dõi, đẩy và truyền mô men xoắn đến
ống thông siêu nhỏ cũng như dễ thấy dưới phép nghiệm huỳnh quang. Lumen bên trong được làm bằng PTFE (polytetrafluoroethylene), cho phép truyền
chất lỏng, chất gây tắc nghẽn và các thiết bị như dây dẫn một cách dễ dàng. Phần xa của trục được phủ trong một lớp polyme ưa ẩm, đảm bảo độ nhờn
cao khi bị ướt do nước muối hoặc máu.
Ở đầu gần, có một ống nối ngoài tương thích với luer kết nối với vỏ giảm sức căng giúp ngăn ngừa tình trạng bị xoắn do trọng lượng của ống nối ngoài. Đầu
xa của SEQURE® có hai vạch đánh dấu chắn phóng xạ góp phần giúp đầu xa của ống thông siêu nhỏ dễ nhìn dưới phép nghiệm huỳnh quang. Hai dải chắn
phóng xạ đánh dấu ranh giới của các lỗ/khe ở mặt bên SEQURE®
Các ống thông siêu nhỏ SEQURE® là thiết bị có lumen đơn và có sẵn theo một số loại đường kính và chiều dài khác nhau.
Bảng 2: Thông số kỹ thuật của Ống thông siêu nhỏ SEQURE®
Đặc tính
Tên Model
OD Ống thông siêu nhỏ(Gần/Xa)
Đường kính Trong của Ống thông (ID)
Chiều dài Hữu dụng
OD Dây dẫn Tương thích Tối đa
Ống thông Dẫn theo Khuyến nghị
OD vi cầu gây thuyên tắc Tương thích
Hạt Phi cầu và Cao su xốp Gelatin
Kích thước Cuộn kim loại Gây thuyên
tắc Tương thích
คว�มย�วที ่ ใ ช้ ไ ด้ ข องหลอดสวน
(ซม.)
105
130
150
105
130
150
105
130
150
TIẾNG VIỆT - Hướng dẫn sử dụng
2.4 Fr
2.9/2.4 Fr
(0.97/0.8 mm)
0.022"
(0.56 mm)
105 cm
130 cm
0.018"(0.46 mm)
Tối thiểu 0,038" (tương thích với dây
dẫn 0,97 mm) và ID≥ 1,03mm
70-500 µm
Không áp dụng – Ống thông siêu nhỏ Sequre® được thiết kế chủ yếu cho vi cầu.
แรงดั น ก�รฉี ด สู ง สุ ด
8270
กิ โ ลปาสคาล
(1200
)
ปอนด์ ต ่ อ ตารางนิ ้ ว
8270
กิ โ ลปาสคาล
(1200
)
ปอนด์ ต ่ อ ตารางนิ ้ ว
8270
กิ โ ลปาสคาล
(1200
)
ปอนด์ ต ่ อ ตารางนิ ้ ว
ข้ อ ควรระวั ง : หากสายสวนพั บ หรื อ งอ ต้ อ งเปลี ่ ย นสายสวน
• เชื ่ อ มต่ อ เครื ่ อ งฉี ด ไฟฟ้ า เข้ า กั บ สายสวนหลอดเลื อ ดขนาดเล็ ก พิ เ ศษโดยใช้ ท ่ อ ขยายทน
แรงดั น
• เมื ่ อ สอดลวดนำ า เข้ า ไปอี ก ครั ้ ง หลั ง จากเสร็ จ สิ ้ น การถ่ า ยภาพรั ง สี ห ลอดเลื อ ด ควรสวนล้ า ง
รู ด ้ า นในของสายสวนหลอดเลื อ ดขนาดเล็ ก พิ เ ศษด้ ว ยสารละลายนำ ้ ำ า เกลื อ ผสมสารเฮพาริ น
ชนิ ด ปลอดเชื ้ อ
Thông số kỹ thuật
2.9/2.7 Fr
(0.97/0.9 mm)
(0.64 mm)
150 cm
105 cm
130 cm
0.021"(0.53 mm)
Tối thiểu 0,038" (tương thích với dây
dẫn 0,97 mm) và ID≥ 1,03mm
70-500 µm
- 75 -
อั ต ร�ก�รไหลเมื ่ อ ใช้ ก ั บ ส�รทึ บ รั ง สี ผ สม
ปริ ม �ตรพื ้ น ที ่ เ สี ย เปล่ �
[มล.]
(Iohexol300มก./มล., 37°C)
0,48
0,54
0,59
0,56
0,64
0,7
0,62
0,71
0,78
2.7 Fr
0.025"
150 cm
105 cm
Tối thiểu 0,038" (tương thích với dây
dẫn 0,97 mm) và ID≥ 1,08mm
0.018"
ไอโอดี น
[มล./วิ น �ที ]
2,7
2,2
1,9
3,8
3,3
3,1
4,8
3,8
3,5
2.8 Fr
3.0/2.8 Fr
(1.00/0.93 mm)
0.027"
(0.69 mm)
130 cm
150 cm
0.021"(0.53 mm)
70-700 µm