HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Thông số Kỹ thuật Bảo quản
Nhiệt độ bảo quản
Phạm vi độ ẩm bảo quản tương đối
Nhiệt độ vận hành
Phạm vi độ ẩm vận hành tương đối
Áp suất không khí
Thông số Kỹ thuật Điện
Phân phối Điện
Mức tiêu thụ Dòng điện Tối đa
Thông số Cầu chì
LƯU Ý: Tham khảo IFU tương ứng cho các sản phẩm được đề cập trong bảng trên.
Phân loại và Tiêu chuẩn
Phân loại
Tiêu chuẩn Kỹ thuật và Đảm bảo Chất lượng
Phân loại IEC 60601-1 Theo Mức độ Bảo vệ Chống
Điện giật
Phân loại IEC 60601-1 Theo Mức độ Bảo vệ Chống
Điện giật
Phân loại IEC 60601-2-46 Theo Mức độ Bảo vệ
Chống lại sự Xâm nhập của Bụi và Chất lỏng
Chế độ Vận hành
Document Number: 80028190
Version: E
Từ -14 °C đến +70 °C (từ 7 °F đến 158 °F)
15% đến 93% (không ngưng tụ)
Từ 10 °C đến 40 °C (từ 50 °F đến 104 °F)
15% đến 70% (không ngưng tụ)
700 hPa đến 1.060 hPa
A-71100-XX
A-71101-XX
A-71100-XX
A-71101-XX
A-71100-XX
A-71101-XX
IEC 60601 Ed. 3 cho thiết bị Lớp 1 Kiểu B
Các phần có liên quan IEC 60601-2-46 Ed. 2.0
Các phần có liên quan IEC 60601-1-2
Các phần có liên quan IEC 60601-1-6
Thiết bị Lớp I
Bộ phận sử dụng Loại B
IPX 4
2 phút BẬT/18 phút TẮT
Trang 1568
Tiếng Việt
Mô tả
Mô tả
120 V - 60 Hz
230 V - 50 Hz
6 A
3 A
2 cầu chì mỗi cái, 5 mm x 20
mm, 6,3 A, 250 V, đứt chậm
2 cầu chì mỗi cái, 5 mm x 20
mm, 3,15 A, 250 V, đứt chậm
Tiêu chuẩn
Issue Date: 16 MAY 2022
Ref Blank Template: 80025117 Ver. F