Efco GSH 51 Manuel D'utilisation Et D'entretien page 116

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 25
10. DỮ LIỆU KỸ THUẬT
I
GB
Độ dịch chuyển
Động cơ
F
Nguồn
Rpm tối thiểu
Rpm tối đa
Bóp bóng bơm mồi
Vít căng xích hai bên
VN
Số răng trên bánh răng
GR
Trọng lượng khi không có thanh dẫn và xích
TR
Công suất bình chứa nhiên liệu
Công suất bình chứa dầu xích
CZ
Tốc độ xích tại 133% tốc độ công suất động cơ tối
SK
đa
* RPM không tải có thanh dẫn và xích
RUS
UK
Kết hợp xích và thanh dẫn theo khuyến
nghị
PL
Bánh răng xích và máy đo
H
Chiều dài thanh dẫn
Loại thanh dẫn
LV
Loại xích
EST
Chiều dài cắt
LT
RO
CẢNH BÁO!!!
Nguy cơ bị kéo ngược đột ngột là lớn hơn khi kết hợp thanh dẫn/xích không đúng! Chỉ kết
hợp thanh dẫn/xích như khuyến nghị và làm theo hướng dẫn về tiện.
116
12.000 min
3/8"
.325"
GSH 51 - MTH 510 - GSH 56 - MTH 560
0.325" x .050" 0.325" x .058"
18" (45 cm)
50310206
50310207
50310214
50310215
95VPX072X
21BPX078X 73DPX068X 73DPX072X
430 mm
GSH 51
GSH 56
MTH 510
MTH 560
50.9 cm
3
54.5 cm
EMAK 2 kỳ
2.2 kW
2.6 kW
–1
2.700÷3.000 min
–1
*
12.500 min
7
5.3 kg
5.4 kg
3
550 (0.55) cm
(ℓ)
3
260 (0.26) cm
(ℓ)
26.7 m/s
27.8 m/s
23.1 m/s
24.1 m/s
3/8" x .058"
20" (50 cm)
50310121
50310177
50310233
50310234
475 mm
3
*
–1
*

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Mth 510Gsh 56Mth 560

Table des Matières