Bosch 0 607 350 198 Notice Originale page 277

Ponceuse excentrique pneumatique
Masquer les pouces Voir aussi pour 0 607 350 198:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 22
OBJ_BUCH-1326-005.book Page 277 Monday, October 10, 2016 3:12 PM
Thông số kỹ thuật
Máy nén khí chà rung tròn ngẫu nhiên
Mã số máy 0 607 350 ...
Tốc độ không tải n
0
Nhịp chạy
Giấy nhám Ø
Áp suất làm việc tối đa đối với dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp với EN ISO 15744.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A). Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
Mức ồn định mức A của dụng cụ khí nén thường
như sau:
Mức áp suất âm thanh L
pA
Hệ số bất định K
Tổng giá trị độ rung a
(tổng ba trục véc-tơ) và tính không ổn định K được xác định dựa theo EN 28927:
h
a
h
K
Độ rung ghi trong những hướng dẫn này được đo phù
hợp với một trong những qui trình đo theo tiêu chuẩn
EN ISO 11148 và có thể được sử dụng để so sánh
với các động cơ khí nén. Nó cũng thích hợp cho việc
đánh giá tạm thời áp lực rung.
Độ rung này đại diện cho những ứng dụng chính của
động cơ khí nén. Tuy nhiên nếu động cơ khí nén
được dùng cho các ứng dụng khác, với những phụ
tùng khác, hoặc bảo trì kém thì độ rung cũng có thể
thay đổi. Điều này có thể làm tăng áp lực rung trong
toàn bộ thời gian làm việc một cách rõ ràng.
Để đánh giá chính xác áp lực rung cần phải tính toán
những lần động cơ khí nén tắt hay bật nhưng không
thực sự hoạt động. Điều này có thể làm giảm áp lực
rung trong toàn bộ thời gian làm việc một cách rõ
ràng.
Thiết lập các biện pháp an toàn bổ sung để bảo vệ
nhân viên vận hành trước ảnh hưởng do rung, ví dụ
như: Bảo trì động cơ khí nén và các phụ tùng thay
thế, giữ ấm tay, thiết lập các qui trình làm việc.
Bosch Power Tools
... 198
v/p
12000
mm
2,5
mm
80
bar
6,3
psi
91
1/4" NPT
mm
10
l/s
8,3
cfm
17,6
kg
0,62
lbs
1,3
73
dB(A)dB
3
2
m/s
< 2,5
2
m/s
1,5
Công Bố Sự Đáp Ứng Các Tiêu
Chuẩn
Chúng tôi chịu trách nhiệm duy nhất tuyên bố, rằng
sản phẩm được mô tả trong "Dữ liệu kỹ thuậ" phù
hợp với tất cả các quy định có liên quan trong các
hướng dẫn 2006/42/EG bao gồm cả các thay đổi của
các hướng dẫn này và thống nhất với các quy chuẩn
sau đây: EN ISO 11148-8.
Hồ sơ kỹ thuật (2006/42/EC) tại:
Robert Bosch Power Tools GmbH, PT/ECS,
70538 Stuttgart, GERMANY
Henk Becker
Helmut Heinzelmann
Executive Vice President
Head of Product Certification
Engineering
PT/ECS
Robert Bosch Power Tools GmbH
70538 Stuttgart, GERMANY
Stuttgart, 01.01.2017
Tiếng Việt | 277
... 199
... 200
12000
12000
5,0
2,5
150
150
6,3
6,3
91
91
1/4" NPT
1/4" NPT
10
10
8,5
8,5
18,0
18,0
0,68
0,72
1,5
1,5
76
76
3
3
3,1
3,1
1,5
1,5
1 609 92A 39N | (10.10.16)

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

0 607 350 1990 607 350 200186818711866

Table des Matières