Thông số kỹ thuật
●
Model sản phẩm
●
Khung máy bay
Khoảng cách giữa hai trục Chéo
Tối đa
Kích thước
●
Hệ thống Động lực
Động cơ
Công suất Tối đa
ESC
Dòng Công tác Tối đa (Liên tục)
Cánh quạt gập (R3390)
Đường kính x Bước cánh
●
Hệ thống Phun
Bình thuốc phun
Dung tích
Tải trọng làm việc
Vòi phun
Model
Số lượng
Tốc độ Phun Tối đa
Độ rộng Phun
Kích thước Giọt phun
Đồng hồ lưu lượng
Phạm vi Đo lường
Sai số
Chất lỏng Có thể đo lường
●
Ra-đa Kỹ thuật số Đa hướng
Model
Tần số hoạt động
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất truyền phát (EIRP)
Phát hiện Độ cao & Bay bám
Địa hình
[1]
Tránh vật cản
[1]
Cấp IP
●
Ra-đa hướng lên
Model
Tần số hoạt động
Mức tiêu thụ điện năng
3WWDZ-10A
1.480mm
1958×1833×553mm (Tay và cánh quạt không gập)
1232×1112×553mm (Tay không gập và cánh quạt gập)
600×665×580mm (Tay và cánh quạt gập)
2500W/động cơ
32A
33×90in
Tải đầy đủ: 8L
Tải đầy đủ: 8kg
XR11001VS (Tiêu chuẩn); XR110015VS, XR11002VS (Tùy chọn, mua riêng)
4
XR11001VS: 1,8L/phút, XR110015VS: 2,4L/phút, XR11002VS: 3L/phút
3-5,5m (4 vòi phun, ở độ cao 1,5 - 3m bên trên cây trồng)
XR11001VS: 130 - 250μm, XR110015VS: 170 - 265μm, XR11002VS: 190 -
300μm (Tùy thuộc vào điều kiện vận hành và tốc độ phun)
0,25 - 20L/phút
< ±2%
Độ dẫn điện >50μS/cm (chất lỏng như nước máy hoặc thuốc trừ sâu có chứa
nước)
RD2424R
SRRC/NCC/FCC/MIC/KCC/CE: 24,05 - 24,25GHz
12W
SRRC: ≤ 13dBm, NCC/MIC/KCC/CE/FCC: ≤ 20dBm
Phạm vi phát hiện độ cao: 1 - 30m
Phạm vi ổn định: 1,5 - 15m
Độ dốc tối đa ở chế độ Mountain (Vùng núi): 35°
Phạm vi phát hiện vật cản: 1,5 - 30m
Trường Quan sát (FOV): Ngang: 360°, Dọc: ±15°
Điều kiện làm việc: bay cao hơn 1,5m qua vật cản với tốc độ thấp hơn 7m/giây
Khoảng cách giới hạn an toàn: 2,5m (Khoảng cách giữa mặt trước cánh quạt
và vật cản sau khi giảm tốc)
Hướng tránh vật cản: Tránh vật cản đa hướng theo phương ngang
IP67
RD2414U
SRRC/NCC/FCC/MIC/KCC/CE: 24,05 - 24,25GHz
4W
47