(27)
Biểu tượng công suất tối đa (Giao diện
người dùng)
(28)
Biểu tượng Smartphone (Giao diện người
dùng)
(29)
Hiển thị Trạng thái dụng cụ điện (Giao diện
người dùng)
(30)
Bulông an toàn cho đầu cặp mũi khoan
vành răng (GBH 18V-28 C)
(31)
Đầu cặp mũi khoan vành răng
a)
(GBH 18V-28 C)
(32)
Phần chuôi tiếp hợp SDS plus cho đầu cặp
mũi khoan (GBH 18V-28 C)
(33)
Thiết bị tiếp hợp đầu cặp mũi khoan
(GBH 18V-28 CF)
(34)
Rãnh Khía Nhận Dạng
(35)
Khóa của mâm cặp (GBH 18V-28 C)
Thông số kỹ thuật
Búa khoan dùng pin
Mã số máy
Điều khiển tốc độ
Ngừng quay
Quay phải/trái
Mâm cặp thay nhanh
Điện thế danh định
A)
Tần suất đập
Năng lượng va đập của từng hành trình
dựa theo EPTA-Procedure 05:2016
A)
Tốc độ không tải
– Chiều quay phải
– Chiều quay trái
Phần lắp dụng cụ
Đường kính cổ trục
Đường kính khoan, tối đa:
– Bê tông
– Công trình nề (với mũi khoan lõi)
– Thép
– Gỗ
Trọng lượng không pin
Trọng lượng theo EPTA-
Procedure 01:2014
Chiều dài
Chiều cao
Chiều rộng
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị
khi sạc
Bosch Power Tools
(36)
(37)
(38)
(39)
a)
(40)
(41)
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
a)
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
b) Phụ kiện được hiển thị hoặc mô tả không thuộc
phạm vi cung cấp và không thuộc dòng phụ kiện
của Bosch.
V=
/phút
J
/phút
/phút
mm
mm
mm
mm
mm
kg
kg
mm
mm
mm
°C
Khớp vòng ngoài của mâm cặp thay nhanh
không chìa (GBH 18V-28 CF)
Vòng giữ của mâm cặp thay nhanh không
chìa (GBH 18V-28 CF)
Phần lắp đầu gài phổ thông với chuôi
a)
SDS plus
Vùng gắn thiết bị chống rơi trên dụng cụ
điện
b)
Thiết bị chống rơi
Điểm gắn cố định thiết bị chống rơi
GBH 18V-28 C
3 611 J20 0..
●
●
●
–
18
0–4220
3,3
0–950
0–950
SDS plus
50
28
82
13
30
3,3
3,7−4,7
349
225
92
0 ... +35
1 609 92A 8H0 | (27.03.2023)
Tiếng Việt | 85
b)
GBH 18V-28 CF
3 611 J21 0..
●
●
●
●
18
0–4220
3,3
0–950
0–950
SDS plus
50
28
82
13
30
3,4
3,8−4,8
378
225
92
0 ... +35