Thông Số Kỹ Thuật; Máy Hút Bụi Khô/Ướt Gas - Bosch GAS 12-25 Notice Originale

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 16
Máy hút bụi loại bụi L theo IEC/EN 60335-2-69 chỉ
được phép dùng để hút và loại bỏ các loại bụi có
hại cho sức khỏe với giới hạn tiếp xúc là > 1 mg/m
Chỉ sử dụng máy hút bụi khi bạn đã hiểu rõ và có
thể sử dụng mọi chức năng một cách thông suốt,
hay được hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các đặc điểm của sản phẩm để tham
khảo hình minh họa của máy hút bụi trên trang
hình ảnh.
(1)
Công tắc Tắt/Mở (GAS 12-25)
(1)
Công tắc chọn chế độ vận hành (GAS 12-25
PL)
(2)
Ổ cắm cho dụng cụ điện (GAS 12-25 PL)
(3)
Hốc cắm ống (Chức năng hút)
(4)
Dải rút
(5)
Hãm bánh xe nhỏ
(6)
Bánh xe nhỏ
(7)
Khoang chứa
(8)
Bánh công tác
(9)
Chốt cài máy hút
(10) Thân nắp máy hút
(11) Giá đỡ cho vòi ống hút
(12) Tay Xách
Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ướt
Mã số máy
Công suất vào danh định
Chu kỳ
Dung tích khoang chứa (tổng thể)
Thể tích thực (Chất lỏng)
Sức chứa túi đựng bụi
mức chân không tối đa
– Máy hút bụi
– Tua bin
A)
lưu lượng tối đa
– Máy hút bụi
– Tua bin
Tự động Khởi động-/Ngừng
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014
Cấp độ bảo vệ
Mức độ bảo vệ
A)
được đo với một cái ống hút Ø 35 và dài 3 m
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy
dành riêng cho một số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.
Bosch Power Tools
A)
(13) Hốc cắm ống mềm (Chức năng xả)
(14) Giá đỡ cho ống hút cứng
3
.
(15) Vòi ống hút
(16) Cút nối ống hút (GAS 12-25 PL)
(17) Vòi ống cong
(18) Vòi phun nối
(19) Túi nhựa/Túi bụi
(20) Bộ lọc chính
(21) Bộ lọc ướt
(22) Bộ lọc trước
(23) Môi cao su
(24) Máng đầu hút
(25) Vòi phun đất
(26) Ống hút cứng
(27) Nút bấm
(28) Giá đỡ bộ lọc
(29) Lưới lọc
(30) Lỗ thoát
(31) Kẹp cố định túi nhựa
(32) Miệng thoát khí
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GAS 12-25
3 601 J7C 0..
W
Hz
l
l
l
kPa
kPa
l/s
l/s
kg
Tiếng Việt | 83
A)
GAS 12-25 PL
3 601 J7C 1..
1250
50–60
25
15
20
19
20
36
65
8,6
/ II
IPX4
1 609 92A 4S3 | (09.11.2018)
1250
50–60
25
15
20
19
20
36
65
9
/ I
IPX4

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Gas 12-25 plGas 12-25 professionalGas 12-25 pl professionalGas professional 12-25Gas professional 12-25 pl

Table des Matières