Télécharger Imprimer la page

Sony BRAVIA KD-55X8200E Guide De Référence page 35

Masquer les pouces Voir aussi pour BRAVIA KD-55X8200E:

Publicité

Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-55X8200E / KD-55X8000E / FW-55X8001E:
55 inch / 138,8 cm
KD-49X8200E / KD-49X8000E / FW-49X8001E:
49 inch / 123,2 cm
KD-43X8200E / KD-43X8000E: 43 inch / 108,0 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
2
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
KD-55X8000E: 96 W
KD-49X8000E: 86 W
KD-43X8000E: 69 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-55X8000E: 149 W
KD-49X8000E: 130 W
KD-43X8000E: 120 W
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*
KD-55X8000E: 133 kWh
KD-49X8000E: 119 kWh
KD-43X8000E: 96 kWh
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,50 W
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều dọc)
Định mức công suất
USB 1/2: 5 V, 500 mA MAX
USB 3: 5 V, 900 mA MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s)
Có Bệ để bàn
KD-55X8200E / KD-55X8000E / FW-55X8001E:
1.232 × 772 × 252 mm
KD-49X8200E / KD-49X8000E / FW-49X8001E:
1.096 × 691 × 252 mm
KD-43X8200E / KD-43X8000E:
964 × 617 × 242 mm
Không có Bệ để bàn
KD-55X8200E / KD-55X8000E / FW-55X8001E:
1.232 × 716 × 57 mm
KD-49X8200E / KD-49X8000E / FW-49X8001E:
1.096 × 640 × 57 mm
KD-43X8200E / KD-43X8000E: 964 × 567 × 57 mm
Khối lượng (Xấp xỉ.)
Có Bệ để bàn
KD-55X8200E / KD-55X8000E / FW-55X8001E:
18,6 kg
KD-49X8200E / KD-49X8000E / FW-49X8001E:
12,9 kg
KD-43X8200E / KD-43X8000E: 10,8 kg
Không có Bệ để bàn
*1 Chỉ có ở khu vực/quốc gia giới hạn/model TV.
*2 Thông tin này chỉ dành cho EU và các quốc gia khác
*3 Năng lượng tiêu thụ mỗi năm, dựa trên điện năng tiêu
*4 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi TV
*5 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu TV có kết
Lưu ý
• Các phụ kiện tùy chọn có thể đi kèm tùy thuộc vào quốc
2
3
*
• Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không
Lưu ý về chức năng TV kỹ thuật số
2
4
5
*
*
• Mọi chức năng có liên quan đến TV kỹ thuật
• TV này tuân thủ các thông số kĩ thuật của
• Một số chức năng TV kỹ thuật số có thể
Thông tin thương hiệu
• HDMI, HDMI High-Definition Multimedia
• Sản xuất theo giấy phép từ Dolby
• "BRAVIA" và
KD-55X8200E / KD-55X8000E / FW-55X8001E:
17,6 kg
KD-49X8200E / KD-49X8000E / FW-49X8001E:
12,2 kg
KD-43X8200E / KD-43X8000E: 10,1 kg
có quy định liên quan dựa theo quy định dán nhãn
năng lượng của EU.
thụ của TV hoạt động 4 giờ mỗi ngày trong 365 ngày.
Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuộc vào cách sử
dụng TV.
hoàn tất các nội trình cần thiết.
nối mạng.
gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
cần thông báo.
số
sẽ chỉ hoạt động ở các quốc gia
(
)
hoặc khu vực có phát tín hiệu kỹ thuật số
mặt đất DVB-T/DVB-T2 (MPEG-2 và H.264/
MPEG-4 AVC). Hãy xác nhận với đại lý tại
địa phương của bạn xem bạn có thể nhận
được tín hiệu DVB-T/DVB-T2 ở nơi sinh
sống hay không.
DVB-T/DVB-T2, nhưng khả năng tương
thích với các chương trình kỹ thuật số mặt
đất DVB-T/DVB-T2 trong tương lai không
được bảo đảm.
không khả dụng ở một vài quốc gia/khu vực.
Interface và logo HDMI là các thương hiệu
hoặc thương hiệu đã đăng ký của HDMI
Licensing LLC ở Hoa Kỳ và các quốc gia
khác.
Laboratories.
Dolby, Dolby Audio và biểu tượng hai chữ D
là các thương hiệu của Dolby Laboratories.
Sony Corporation.
là thương hiệu của
17
VN
CS
VN
VN
RU

Publicité

loading