Thông số kĩ thuật
Hệ thống
Hệ thống Panel
LCD Pa-no (Màn hình tinh thể lỏng), Độ sáng nền
LED
Hệ TV
Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng của bạn
Analog: B/G, I, D/K, M
Kỹ thuật số: DVB-T/DVB-T2
Hệ thống màu
PAL, SECAM, NTSC3.58, NTSC4.43
Độ phủ kênh
Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng của bạn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
Kỹ thuật số: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh
KD-55/49/43X8000E, FW-55/49X8001E:
10 W + 10 W
KD-55/49/43X8200E: 12 W + 12 W + 8 W + 8 W
Công nghệ không dây
Giao thức IEEE802.11ac/a/b/g/n
(IEEE802.11ac có thể không được cung cấp tuỳ
thuộc vào vùng/quốc gia của bạn.)
Phiên bản Bluetooth 4.1
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/
VIDEO IN 1
Ngõ vào video/âm thanh (giắc mini)
o
/
COMPONENT IN
YP
P
(Component Video): 1080p (50, 60 Hz),
B
R
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz), 576p, 576i,
480p, 480i
Ngõ vào âm thanh (giắc chân cắm phono)
VIDEO IN 2
Ngõ vào video (chân cắm phono thông dụng với
ngõ vào chữ Y)
HDMI IN 1, 2, 3, 4 (hỗ trợ độ phân giải 4K,
HDCP 2.2-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
(24 Hz)*
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz),
1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz),
720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i, Định dạng PC*
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn
ảnh rộng] là [Bình thường], độ phân giải hiển thị là
3840 × 2160p. Để hiển thị 4096 × 2160p, cài đặt
[Chế độ màn ảnh rộng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ
2]. Tính khả dụng tùy thuộc vào quốc gia/khu vực/
kiểu TV.
*2 Chỉ dành cho HDMI IN 2 / 3.
16
VN
1
2
*
, 4096 × 2160p
2
, 3840 ×
3
*3 Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp để biết thêm chi
tiết.
Âm thanh: PCM tuyến tính kênh 5,1: 32, 44,1, 48,
88,2, 96, 176,4 và 192 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby
Digital, Dolby Digital Plus và DTS
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI
IN 3)
(PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz, 16 bit, Dolby
Digital, Dolby Digital Plus, DTS)
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến tính:
48 kHz, 16 bit, Dolby Digital, DTS)
AUDIO OUT
/
(Giắc mini stereo)
Tai nghe, Ngõ ra âm thanh, Loa Subwoofer
1,
2,
Cổng thiết bị USB. (
cho tính năng REC)
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB2.0).
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB3.0).
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ liên lạc và chất lượng liên lạc
của 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bảo
cho TV này.)
DC IN 19.5 V (đối với những model được
cung cấp bộ tiếp hợp AC)
Ngõ vào bộ tiếp hợp AC
REMOTE
RS-232C, giắc cắm mini
(Chỉ dùng cổng này để bảo dưỡng.)
1
IR BLASTER*
Cổng vào cáp IR Blaster (giắc cắm mini)
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL450
Nhiệt độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Ngoại trừ model được cung cấp bộ tiếp hợp AC
110 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Chỉ dùng cho model được cung cấp bộ tiếp hợp AC
19,5 V DC có bộ tiếp hợp AC
Định mức: Ngõ vào 100 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng*
KD-55X8000E: A
KD-49X8000E: A
KD-43X8000E: A
1
3 (HDD REC)
*
Thiết bị 3 USB HDD
2