Tên model
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước
inch
màn hình
cm (Xấp xỉ)
(đo theo
đường
chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước
kèm chân đế (mm)
(Xấp xỉ)
không kèm chân
(r × c × s)
đế (mm)
Khối lượng
kèm chân đế (kg)
(Xấp xỉ)
không kèm chân
đế (kg)
Phụ kiện
Giá đỡ Treo tường
tuỳ chọn
Tên model
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước
inch
màn hình
cm (Xấp xỉ)
(đo theo
đường
chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước
kèm chân đế (mm)
(Xấp xỉ)
không kèm chân
(r × c × s)
đế (mm)
Khối lượng
kèm chân đế (kg)
(Xấp xỉ)
không kèm chân
đế (kg)
Phụ kiện
Giá đỡ Treo tường
tuỳ chọn
Tên model
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước
inch
màn hình
cm (Xấp xỉ)
(đo theo
đường
chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước
kèm chân đế (mm)
(Xấp xỉ)
không kèm chân
(r × c × s)
đế (mm)
Khối lượng
kèm chân đế (kg)
(Xấp xỉ)
không kèm chân
đế (kg)
Phụ kiện
Giá đỡ Treo tường
tuỳ chọn
Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
36
VN
KLV-40BX450
40
101,6
1.920 điểm ảnh (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
980 × 639 × 220
980 × 601 × 94
14,0
13,2
KLV-32CX350
1.366 điểm ảnh (chiều ngang) × 768 dòng (chiều dọc)
KLV-26CX350
KLV-26BX350
26
66,1
1.366 điểm ảnh (chiều ngang) × 768 dòng (chiều dọc)
661 × 461 × 193
661 × 424 × 83
7,7
7,2
KLV-40CX450
110-240 V AC, 50/60 Hz
Ghi ở phía sau TV
SU-WL50B
KLV-32BX350
110-240 V AC, 50/60 Hz
32
80,0
Ghi ở phía sau TV
790 × 534 × 193
790 × 497 × 91
9,4
8,9
SU-WL50B
KLV-22CX350
110-240 V AC, 50/60 Hz
Ghi ở phía sau TV
SU-WL100
KLV-46BX450
46
116,8
1.112 × 713 × 278
1.112 × 675 × 97
18,4
17,3
KLV-32BX35A
KLV-22BX350
22
54,8
545 × 399 × 175
545 × 360 × 61
5,4
5,1