Télécharger Imprimer la page

Sony BRAVIA KD-75X8500C Guide De Référence page 48

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

1,
2,
cho Úc và New Zealand)
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB2.0).
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB3.0)
1,
2,
dành cho Úc và New Zealand)
Cổng thiết bị USB. (Thiết bị
cho tính năng REC)
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB2.0).
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB3.0)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ liên lạc và chất lượng liên lạc
của 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bảo
cho TV này.)
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Điều khiển từ xa trên bảng cảm ứng: RMF-TX100E
(KD-49/43X8300C)
Giá đỡ treo tường: SU-WL500 (KD-75X8500C),
SU-WL450 (KD-65/55/49/43X8500C,
KD-49/43X8300C)
Loa Subwoofer không dây: SWF-BR100
Cáp MHL: DLC-MC10, DLC-MC20, DLC-MC30
Kính 3D Chủ động: TDG-BT500A (KD-75/65/
55X8500C)
Nhiệt độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng (Chỉ dành cho Jordan)
KD-65X8500C: A
KD-55X8500C: A
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo)
(Xấp xỉ.)
KD-75X8500C: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X8500C: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X8500C: 55 inch / 138,8 cm
KD-49X8500C: 49 inch / 123,2 cm
KD-49X8300C: 49 inch / 123,2 cm
KD-43X8500C: 43 inch / 108,0 cm
KD-43X8300C: 43 inch / 108,0 cm
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều dọc)
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
24
VN
3 (ngoại trừ kiểu dành
4
3 (HDD REC)*
(Chỉ kiểu
3 USB HDD
Điện năng tiêu thụ (Chỉ dành cho Jordan)
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
KD-65X8500C: 149 W
KD-55X8500C: 115 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-65X8500C: 261 W
KD-55X8500C: 202 W
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*
dành cho Jordan)
KD-65X8500C: 207 kWh
KD-55X8500C: 160 kWh
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
cho Jordan)
KD-65X8500C: 0,50 W
KD-55X8500C: 0,50 W
* Thông tin này chỉ dành cho EU và các quốc gia khác có
quy định liên quan dựa theo quy định dán nhãn năng
lượng của EU.
Định mức công suất
USB 1/2: 5 V, 500 mA MAX
USB 3: 5 V, 900 mA MAX
MHL (HDMI IN 2): 5 V, 1,5 A MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s)
Có Bệ để bàn
KD-75X8500C: 1.675 × 1.019 × 323 mm
KD-65X8500C: 1.453 × 892 × 265 mm
KD-55X8500C: 1.236 × 759 × 222 mm
KD-49X8500C: 1.093 × 679 × 201 mm
KD-49X8300C: 1.093 × 679 × 201 mm
KD-43X8500C: 961 × 604 × 189 mm
KD-43X8300C: 961 × 604 × 189 mm
Không có Bệ để bàn
KD-75X8500C: 1.675 × 970 × 79 mm
KD-65X8500C: 1.453 × 844 × 78 mm
KD-55X8500C: 1.236 × 722 × 60 mm
KD-49X8500C: 1.093 × 643 × 60 mm
KD-49X8300C: 1.093 × 643 × 60 mm
KD-43X8500C: 961 × 568 × 60 mm
KD-43X8300C: 961 × 568 × 60 mm
Khối lượng (Xấp xỉ.)
Có Bệ để bàn
KD-75X8500C: 36,3 kg
KD-65X8500C: 25,5 kg
KD-55X8500C: 21,0 kg
KD-49X8500C: 16,1 kg
KD-49X8300C: 15,4 kg
KD-43X8500C: 13,2 kg
KD-43X8300C: 12,8 kg
1
(Chỉ
2
3
*
(Chỉ dành

Publicité

loading