Télécharger Imprimer la page

Bosch GKS Professional 235 Turbo Notice Originale page 66

Masquer les pouces Voir aussi pour GKS Professional 235 Turbo:

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 11
66 | Tiếng Việt
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa của máy trên trang hình
ảnh.
(1)
Chắn bảo vệ lưỡi
(2)
Nút khóa giữ công tắc Tắt/Mở
(3 601 EA2 0K./3 601 EA2 0L./
3 601 EA2 0F.)
(2)
Khóa an toàn của công tắc Tắt/Mở
(3 601 EA2 08./3 601 EA2 0B./
3 601 EA2 04./3 601 EA2 00./
3 601 EA2 07.)
(3)
Công tắc Tắt/Mở
(4)
Tay nắm phụ
(5)
Nút khóa trục
(6)
Thước đo góc vuông mộng
(7)
Bu‑long tai hồng dùng để chọn trước góc xiên
(8)
Bu‑long tai hồng của dưỡng cặp cạnh
(9)
Dấu cắt 45°
(10) Dấu cắt 0°
(11) Dưỡng Cặp Cạnh
(12) Chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi
Thông số kỹ thuật
Cưa Dĩa
Mã số máy
Công suất vào danh định
Tốc độ không tải
Tốc độ quay chịu tải, tối đa
Công suất cắt tối đa
– ở góc vát chéo 0°
– ở góc vát chéo 45°
Khóa trục
Các kích thước chân đế khuôn
bao
Đường kính lưỡi cưa tối đa
Đường kính lưỡi cưa tối thiểu
Độ dày lưỡi cưa, tối đa
Độ dày răng cưa/phân bổ, tối
đa
Độ dày răng cưa/phân bổ, tối
thiểu
Lổ lắp vào
Trọng lượng theo
Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Cấp độ bảo vệ
1 609 92A 71B | (22.11.2021)
(13) Cần đàn hồi dùng để kéo thụt chắn bảo vệ
lưỡi vào
(14) Chân đế khuôn bao
(15) Bu‑long tai hồng dùng để chọn trước góc xiên
(16) Vít khóa cầu thanh
(17) Chìa vặn sáu cạnh
(18) Vít siết với dĩa
(19) Bích kẹp
(20) Lưỡi Cưa
(21) Mặt bích tiếp nhận
(22) Trục cưa
(23) Vít cố định bộ thích ứng hút
(24) Bộ thích ứng hút
(25) Cần khóa dùng để chọn trước cỡ sâu cắt
(26) Thước đo cỡ sâu cắt
(27) Cặp kẹp vít
(28) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GKS 235 Turbo
3 601 EA2 0..
W
2050
-1
min
5300
-1
min
3500
mm
85
mm
65
mm
383 x 170
mm
235
mm
230
mm
2,2
mm
3,2
mm
2,0
mm
25
kg
7,6
/ II
a)
a)
a)
a)
GKS 235 Turbo
3 601 EA2 0B.
3 601 EA2 00.
3 601 EA2 07.
2050
5300
3500
85
65
383 x 170
383 x 170
235
230
2,2
3,2
2,0
25,4
7,6
/ II
Bosch Power Tools
GKS 9
2050
5300
3500
85
65
235
230
2,2
3,2
2,0
30
7,6
/ II

Publicité

loading

Ce manuel est également adapté pour:

Gks professional 9