Télécharger Imprimer la page

Sony BRAVIA KD-75X9000E Guide De Référence page 50

Masquer les pouces Voir aussi pour BRAVIA KD-75X9000E:

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 54
Mức tiết kiệm năng lượng*
KD-65X9000E: A
KD-55X9000E: A
KD-55X8500E: A
KD-49X9000E: B
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-75X9000E: 75 inch / 189,3 cm
KD-75X8500E: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X9000E / FW-65X9001E: 65 inch / 163,9 cm
KD-65X8500E / FW-65X8501E: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X9000E / FW-55X9001E: 55 inch / 138,8 cm
KD-55X8500E / FW-55X8501E: 55 inch / 138,8 cm
KD-49X9000E: 49 inch / 123,2 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
2
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
KD-65X9000E: 129 W
KD-55X9000E: 109 W
KD-55X8500E: 100 W
KD-49X9000E: 102 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-65X9000E: 212 W
KD-55X9000E: 171 W
KD-55X8500E: 159 W
KD-49X9000E: 155 W
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*
KD-65X9000E: 179 kWh
KD-55X9000E: 151 kWh
KD-55X8500E: 139 kWh
KD-49X9000E: 141 kWh
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
KD-65X9000E: 0,50 W
KD-55X9000E: 0,50 W
KD-55X8500E: 0,50 W
KD-49X9000E: 0,50 W
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều dọc)
Định mức công suất
USB 1/2: 5 V, 500 mA MAX
USB 3: 5 V, 900 mA MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s)
Có Bệ để bàn
KD-75X9000E: 1.674 × 1.021 × 296 mm
KD-75X8500E: 1.677 × 1.032 × 284 mm
KD-65X9000E / FW-65X9001E: 1.447 × 895 ×
259 mm
KD-65X8500E / FW-65X8501E: 1.454 × 905 ×
266 mm
KD-55X9000E / FW-55X9001E: 1.228 × 772 ×
259 mm
KD-55X8500E / FW-55X8501E: 1.232 × 772 ×
252 mm
KD-49X9000E: 1.093 × 685 × 236 mm
26
VN
2
2
3
*
2
4
5
*
*
Không có Bệ để bàn
KD-75X9000E: 1.674 × 959 × 66 mm
KD-75X8500E: 1.677 × 968 × 53 mm
KD-65X9000E / FW-65X9001E: 1.447 × 830 ×
60 mm
KD-65X8500E / FW-65X8501E: 1.454 × 840 ×
44 mm
KD-55X9000E / FW-55X9001E: 1.228 × 707 ×
60 mm
KD-55X8500E / FW-55X8501E: 1.232 × 717 ×
57 mm
KD-49X9000E: 1.093 × 631 × 62 mm
Khối lượng (Xấp xỉ.)
Có Bệ để bàn
KD-75X9000E: 35 kg
KD-75X8500E: 35,2 kg
KD-65X9000E / FW-65X9001E: 23,2 kg
KD-65X8500E / FW-65X8501E: 22,1 kg
KD-55X9000E / FW-55X9001E: 18,1 kg
KD-55X8500E / FW-55X8501E: 19,5 kg
KD-49X9000E: 13,8 kg
Không có Bệ để bàn
KD-75X9000E: 33,2 kg
KD-75X8500E: 34,1 kg
KD-65X9000E / FW-65X9001E: 22 kg
KD-65X8500E / FW-65X8501E: 21 kg
KD-55X9000E / FW-55X9001E: 16,9 kg
KD-55X8500E / FW-55X8501E: 18,6 kg
KD-49X9000E: 12,6 kg
*1 Chỉ có ở khu vực/quốc gia giới hạn/model TV.
*2 Thông tin này chỉ dành cho EU và các quốc gia khác
có quy định liên quan dựa theo quy định dán nhãn
năng lượng của EU.
*3 Năng lượng tiêu thụ mỗi năm, dựa trên điện năng tiêu
thụ của TV hoạt động 4 giờ mỗi ngày trong 365 ngày.
Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuộc vào cách sử
dụng TV.
*4 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi TV
hoàn tất các nội trình cần thiết.
*5 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu TV có kết
nối mạng.
Lưu ý
• Các phụ kiện tùy chọn có thể đi kèm tùy thuộc vào quốc
gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
• Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không
cần thông báo.

Publicité

loading