OBJ_BUCH-817-005.book Page 220 Tuesday, May 6, 2014 10:15 AM
220 | Tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
Máy Laze lấy mực ngang và dọc
Mã số máy
Tầm hoạt động
– Tiêu chuẩn
– Có chế độ xung tín hiệu
– Có thiết bị thu laze
Cốt Thủy Chuẩn Chính Xác
Phạm vi tự lấy cốt thủy chuẩn (tiêu biểu)
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn, tiêu biểu
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Độ ẩm không khí tương đối, tối đa
Cấp độ laze
Loại laze
C
6
thời gian ngắn nhất của xung động
Phần gắn giá đỡ
Pin
Thời gian hoạt động, khoảng
Tự động ngắt mạch sau khoảng
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Kích thước
Mức độ bảo vệ
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 9 trên nhãn ghi loại máy.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
1 Cửa chiếu luồng laze
2 Đèn báo chức năng xung tín hiệu
3 Núm chức năng xung tín hiệu
4 Núm chế độ vận hành
5 Hiển thị pin
6 Phần gắn giá đỡ 1/4"
7 Công tắc Tắt/Mở
8 Nắp đậy pin
9 Số mã dòng
10 Nhãn cảnh báo laze
11 Lẫy cài nắp đậy pin
12 Dưỡng định hướng ngắm*
13 Phần trợ giúp ngắm thẳng trên dưỡng định
hướng ngắm ở° 0
14 Phần trợ giúp ngắm thẳng trên dưỡng định
hướng ngắm ở° 90
15 Phần trợ giúp ngắm thẳng trên dưỡng định
hướng ngắm ở° 45
16 Chốt trụ trên dưỡng định hướng ngắm
1 609 92A 0KJ | (6.5.14)
GLL 2-50 Professional
IP 54 (ngăn được bụi và nước văng vào)
17 Túi xách bảo vệ*
18 Hộp đựng*
19 Kính nhìn laze*
20 Thước bảng có đế*
21 Thiết bị thu laze*
* Các phụ tùng được minh họa hay mô tả không nằm
trong tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm.
Sự lắp vào
Lắp/Thay Pin
Chỉ sử dụng pin kiềm-mangan.
Để mở nắp đậy pin 8, nhấn lẫy cài của nắp đậy pin
11 theo chiều mũi tên và tháo nắp đậy pin ra. Lắp pin
được cung cấp kèm theo vào. Khi lắp vào, hãy lưu ý
lắp đúng đầu cực của pin theo như ký hiệu ghi bên
trong khoang lắp pin.
Khi đèn chỉ báo của pin 5 lóe sáng đỏ, phải thay pin
ra.
Luôn luôn thay tất cả pin cùng một lần. Chỉ sử dụng
pin cùng một hiệu và có cùng một điện dung.
3 601 K63 1..
20 m
15 m
50 m
±0.3 mm/m
±4°
<4 s
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
90 %
2
635 nm, <1 mW
1
1/1600 s
1/4"
3 x 1.5 V LR6 (AA)
12 h
30 min
0.45 kg
118 x 57 x 89 mm
Bosch Power Tools