112 | Tiếng Việt
(45) Khe của các hệ thống ray dẫn hướng của
A)
Festool và Makita
A) chỉ đối với GKS 18V-68 GC
Thông số kỹ thuật
Cưa Dĩa
Mã số máy
Điện thế danh định
A)
Tốc độ không tải
Công suất cắt tối đa
– ở góc vát chéo 0°
– ở góc vát chéo 45°
– ở góc vát chéo 50°
Khóa trục
Sử dụng cùng với hệ thống ray dẫn hướng
FSN
Các kích thước chân đế khuôn bao
đường kính lưỡi cưa tối đa
đường kính lưỡi cưa tối thiểu
Độ dày lưỡi cưa, tối đa
Độ dày lưỡi chính tối thiểu
Lổ lắp vào
Trọng lượng theo EPTA-Procedure
B)
01:2014
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi
sạc
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá
C)
trình vận hành
và trong quá trình lưu trữ
Pin tương thích
Pin được khuyên dùng cho công suất tối
đa
Thiết bị nạp được giới thiệu
Truyền dữ liệu
®
Bluetooth
Khoảng cách giữa các tín hiệu
E)
Phạm vi tín hiệu tối đa
A) được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah.
B) tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
C) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
D) Các thiết bị di động đầu cuối phải tương thích với các thiết bị Bluetooth
độ Generic Access Profile (GAP).
E) Phạm vi có thể biến đổi mạnh tùy thuộc vào điều kiện bên ngoài, bao gồm thiết bị thu nhận được dùng. Trong các
phòng kín và qua các rào chắn kim loại (ví dụ tường, giá, va li, v.v.) phạm vi Bluetooth ® có thể nhỏ hơn.
1 609 92A 5MD | (19.03.2020)
B) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GKS 18V-68 GC
3 601 FB5 1..
V=
18
–1
min
2500–5000
mm
68
mm
49,8
mm
45,8
mm
206 x 346
mm
190
mm
184
mm
2,0
mm
1,0
mm
20
kg
4,7–5,5
°C
0 ... +35
°C
–20 ... +50
GBA 18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah
GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...
®
Bluetooth
4.2
(Low Energy)
s
m
30
®
Low Energy (Phiên bản 4.2) và phải hỗ trợ chế
GKS 18V-68 C
3 601 FB5 0..
18
5000
70
49,5
44,4
●
●
●
–
177,5 x 329
190
184
2,0
1,0
20
4,4–5,2
0 ... +35
–20 ... +50
GBA 18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah
GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...
®
Bluetooth
4.2
D)
D)
(Low Energy)
8
8
30
Bosch Power Tools