OBJ_BUCH-2651-002.book Page 258 Thursday, August 25, 2016 11:33 AM
258 | Tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
Thiết Bị Thu Laze
Mã số máy
1)
Cự li hoạt động
Góc tiếp nhận
2)
Độ đo chính xác
– "Tinh" chỉnh
– "Thô" chỉnh
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Pin
Thời gian hoạt động, khoảng
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Kích thước (dài x rộng x cao)
1) Tầm hoạt động có thể bị giảm do điều kiện môi trường xung quanh không thuận lợi
(vd. ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp).
2) Tùy vào khoảng cách giữa thiết bị thu laze và đường laze
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 14 trên nhãn ghi loại máy.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham khảo hình minh họa
dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
1 Loa
2 Phím điều chỉnh độ đo chính xác
3 Phím Tắt/Mở
4 Phím tín hiệu âm thanh
5 Phạm vi tiếp nhận luồng laze
1 609 92A 3G1 | (25.8.16)
LR 7
3 601 K69 J..
5–50 m
90°
±1 mm
±3 mm
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
2 x 1,5 V LR6 (AA)
30 h
0,15 kg
IP 54 (ngăn được bụi và
nước văng vào)
73 x 28 x 137 mm
Bosch Power Tools