Thông Số Kỹ Thuật - Bosch Professional GWS 30-180 B Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour Professional GWS 30-180 B:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 14
72 | Tiếng Việt
(5)
Tay nắm phụ (có bề mặt nắm cách điện)
(6)
Nắp bảo vệ dùng để chà nhám có tay gạt siết
(7)
Nắp bảo vệ dùng để chà nhám có vít khóa
(8)
Vấu mã hóa
(9)
Tay gạt siết cho nắp bảo vệ
(10) Vít điều chỉnh nắp bảo vệ
(11) Vít khóa của chắn bảo vệ
a)
(12) Đĩa mài
(13) Đai ốc chặn
(14) Đai ốc khóa nhanh 
(15) Đá mài hình chậu-kim loại cứng
a)
(16) Chắn bảo vệ để cắt
a)
(17) Dĩa cắt
(18) Trục máy mài
Thông số kỹ thuật
Máy mài dạng góc
Mã số máy
Công suất vào danh
định
Tốc độ danh định
min
Đường kính dĩa mài,
mm
tối đa
Đường ren của trục
máy mài
Chiều dài ren (tối đa)
mm
của trục máy mài
Chống dội ngược
Chống sự khởi động lại
Khởi động Êm
Hãm trớn quay
Hiển thị trạng thái
(LED)
Công tắc PROtection
Trọng lượng theo
EPTA-Procedure
01:2014
Cấp độ bảo vệ
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một số quốc gia, các
giá trị này có thể thay đổi.
Thiết bị đáp ứng các yêu cầu của IEC 61000-3-11 và phải được đấu nối có điều kiện. Thiết bị có thể gây ra
dao động điện áp không thường xuyên trong các điều kiện nguồn điện không thuận lợi. Trở kháng của thiết
bị này được đặt là Z
= 0,11 Ω. Người sử dụng phải đảm bảo rằng, điểm đấu nối có trở kháng Z
actual
thiết bị sẽ được cắm vào đáp ứng yêu cầu về trở kháng: Z
nhà cung cấp mạng hoặc cơ quan cung cấp để xác định Z
1 609 92A 6ER | (10.05.2022)
a)
a)
GWS 30-180 B GWS 30-230 B GWS 30-180 PB GWS 30-230 PB GWS 30-230 B
3 601 HG0 0.. 3 601 HG1 0..
W
2800
2800
-1
8500
6500
180
M 14
M 14
25
kg
5,7
/ II
a)
(19) Chắn bảo vệ tay
a)
(20) Dĩa chà cao su
a)
(21) Giấy nhám
a)
(22) Đai ốc tròn
a)
(23) Bàn chải kim loại
a)
(24) Dĩa cắt kim cương
(25) Chụp hút dùng khi cắt có mẫu dưỡng
(26) Tay nắm (có bề mặt nắm cách điện)
(27) Bích kẹp
(28) Vòng chữ O
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
3 601 HG0 1..
3 601 HG1 1.. 3 601 HG1 0..
2800
8500
230
180
M 14
25
25
5,9
5,7
/ II
/ II
 ≥ Z
. Nếu Z
không xác định, hãy liên hệ
actual
max
max
.
max
a)
2800
2200
6500
6500
230
230
M 14
M 14
25
25
5,9
5,9
/ II
/ II
max
Bosch Power Tools

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières