Thông Số Kĩ Thuật; Công Suất Và Những Thông Số Khác - Sony BRAVIA KD-65A8H Guide De Référence

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 18
Thông số kĩ thuật
Hệ thống
Hệ thống Panel: Màn hình OLED (Điốt phát quang
hữu cơ)
Hệ TV: Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng
của bạn
Analog: B/G, I, D/K, M
Kỹ thuật số: DVB-T/DVB-T2
Hệ thống màu: PAL/SECAM/NTSC3.58/
NTSC4.43
Độ phủ kênh: Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/
vùng của bạn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
Kỹ thuật số: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh: 10 W + 10 W + 5 W + 5 W
Công nghệ không dây
Giao thức IEEE 802.11a/b/g/n/ac
(IEEE 802.11ac có thể không được cung cấp tuỳ
thuộc vào vùng/quốc gia của bạn.)
Phiên bản Bluetooth® 4.2
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/ VIDEO IN
Ngõ vào video/âm thanh (giắc cắm mini)
HDMI IN 1/2/3/4 (hỗ trợ độ phân giải 4K, HDCP
2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
(24 Hz)*
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,
120 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p
(30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p, Định
3
dạng PC*
Âm thanh:
Ở chế độ eARC (Enhanced Audio Return
Channel)
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp để biết
thêm chi tiết.
Ngoại trừ chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/
96/176,4/192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio,
Dolby Atmos, DTS
8
VN
1
2
, 4096 × 2160p
*
2
, 3840 ×
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (chỉ dành cho
4
HDMI IN 3)*
Ở chế độ eARC
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp để biết thêm
chi tiết.
Ở chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby
Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
 (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1,
2,
3
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao
(USB 2.0)
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB 3.1
Gen 1)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có
thể khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc
không được đảm bảo.)
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-65A8H: C
KD-55A8H: D
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-65A8H: 65 inch / 163,9 cm
KD-55A8H: 55 inch / 138,8 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
5
Điện năng tiêu thụ*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
KD-65A8H: 163,8 W
KD-55A8H: 133,4 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-65A8H: 457 W
KD-55A8H: 341 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)*
KD-65A8H: 479 kWh mỗi năm
KD-55A8H: 390 kWh mỗi năm
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,50 W
5
5
6
5
7
8
*
*

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Bravia kd-55a8h

Table des Matières