Công Suất Và Những Thông Số Khác - Sony Bravia KD-75X9500H Guide De Référence

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 16
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI IN
4
3)*
Ở chế độ eARC
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp để biết
thêm chi tiết.
Ở chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit,
Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
 (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1,
2
Cổng USB 1 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB 2.0)
Cổng USB 2 hỗ trợ USB siêu tốc (USB 3.1 Gen
1)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có
thể khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc
không được đảm bảo.)
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-75X9500H: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X9500H: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X9500H: 55 inch / 138,8 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,5 W
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều
dọc)
Định mức công suất
USB 1
5 V
, 500 mA MAX
USB 2
5 V
, 900 mA MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn
Vị trí tiêu chuẩn:
KD-75X9500H: 1.675 × 1.048 × 415
KD-65X9500H: 1.449 × 906 × 353
KD-55X9500H: 1.230 × 779 × 310
Vị trí hẹp:
KD-75X9500H: 1.672 × 1.048 × 415
KD-65X9500H: 1.448 × 906 × 353
KD-55X9500H: 1.229 × 779 × 310
Không có Bệ để bàn
Chiều rộng bệ (Xấp xỉ.) (mm)
Vị trí tiêu chuẩn:
Vị trí hẹp:
Khối lượng (Xấp xỉ.) (kg)
Có Bệ để bàn
Không có Bệ để bàn
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Nhiệt độ vận hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn ảnh
*2 Để hỗ trợ 18 Gbps, cài đặt [Định dạng tín hiệu HDMI]
5
6
*
*3 Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp trực tuyến để biết
*4 Kết nối hệ thống âm thanh với HDMI IN 3 để định
*5 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi TV
*6 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu TV có
Lưu ý
• Các phụ kiện tùy chọn có thể đi kèm tùy thuộc vào quốc
• Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không
• Có thể cần phải đăng ký các dịch vụ và ứng dụng và có
KD-75X9500H: 1.672 × 960 × 71
KD-65X9500H: 1.448 × 833 × 70
KD-55X9500H: 1.229 × 710 × 70
KD-75X9500H: 1.675
KD-65X9500H: 1.449
KD-55X9500H: 1.230
KD-75X9500H: 1.057
KD-65X9500H: 882
KD-55X9500H: 807
KD-75X9500H: 35,6
KD-65X9500H: 23,7
KD-55X9500H: 18,1
KD-75X9500H: 33,1
KD-65X9500H: 22,3
KD-55X9500H: 16,8
Giá đỡ treo tường: SU-WL850 / SU-WL450
rộng] là [Bình thường], độ phân giải hiển thị là 3840 ×
2160p. Để hiển thị 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn
ảnh rộng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ 2].
sang [Định dạng nâng cao].
thêm chi tiết.
tuyến âm thanh TV với hệ thống âm thanh.
hoàn tất các nội trình cần thiết.
kết nối mạng.
gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
cần thông báo.
thể áp dụng các điều khoản, điều kiện và/hoặc phí bổ
sung khi sử dụng Trợ lý Google.
VN
7
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Bravia kd-65x9500hBravia kd-55x9500h

Table des Matières