Bosch GGS 5000 Professional Notice Originale page 50

Masquer les pouces Voir aussi pour GGS 5000 Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 13
OBJ_DOKU-65650-001.fm Page 50 Thursday, April 5, 2018 8:28 AM
50 | Tiếng Việt
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới
đây có thể bị điện giựt, gây cháy
và/hay bị thương tật nghiêm trọng.
Dành sử dụng cho
Máy được thiết kế để mài và mài nhẵn kim loại (bạt
bavia) bằng các phụ tùng mài corundum.
Thông số kỹ thuật
Máy mài thẳng
Mã số máy
Công suất vào danh định
Tốc độ danh định
Đường kính mâm cặp, tối đa
Đường kính cổ trục
Độ dày của các dĩa mài, tối đa
Đường kính dụng cụ mài, tối đa
Chân đo mỏng tối đa L
Độ dài tối đa của trục dẫn động
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014 (chuẩn
EPTA 01:2014)
Cấp độ bảo vệ
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một
số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp với
EN 60745-1‚ EN 60745-2-23.
Cấp độ ồn tiêu biểu đo lường A của sản phẩm là:
Cấp độ áp lực âm thanh
Cấp độ công suất âm thanh
Độ bất định K
Hãy mang trang bị bảo hộ thính giác!
Tổng trị số độ rung a
(tổng ba trục vectơ) và tính bất định K được
h
xác định căn cứ theo EN 60745-1‚ EN 60745-2-23: Hệ số độ rung
phát ra a
Độ bất định K
h
1 609 92A 45B | (5.4.18)
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa của máy trên trang hình ảnh.
1 Cổ góp
2 Đai ốc chặn
3 Trục máy mài
4 Cổ trục
5 Công tắc Tắt/Mở
6 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
7 Ống bọc bảo vệ
8 Chốt chặn*
9 Chìa vặn mở miệng, cỡ 17 mm*
10 Chân đo mỏng L
0
11 Trục dẫn động
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
GGS 5000
3 601 B23 0..
W
v/p
33000
mm
mm
43,5
mm
mm
mm
mm
kg
GGS 5000
dB(A)
dB(A)
dB
2
m/s
2
m/s
GGS 5000 L
3 601 B24 1..
500
500
33000
8
8
41
30
30
25
25
10
10
35
35
1,0
1,4
/II
/II
GGS 5000 L
80
81
91
92
3
3
3,7
3,7
1,5
1,5
Bosch Power Tools

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Ggs 5000 l professional

Table des Matières