96 | Tiếng Việt
tiết cố định (ví dụ: đinh chưa cứng, kẹp). Máy cũng
thích hợp để làm việc với gạch ốp lát tường mềm,
cũng như sử dụng để chà khô và cạo bề mặt nhỏ.
Máy đặc biệt thích hợp để gia công các vị trí cạnh
biên và cắt bằng mặt. Vận hành dụng cụ điện với
các phụ kiện dành riêng cho máy của Bosch.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa của máy trên trang hình
ảnh.
(1) Công tắc Tắt/Mở
(2) Núm vặn khía dùng chọn trước tần suất
xoay tròn
(3) Khe thông gió
(4) Phần lắp dụng cụ
A)
(5) Lưỡi cưa cắt chìm
(6) Bu-long bắt cố định (GOP 30‑28)
Thông số kỹ thuật
Máy Cắt Đa Năng
Mã số máy
Sự chọn trước tốc độ của hành trình
xoay tròn
Công suất vào danh định
Tốc độ không tải n
0
Góc dao động, phải/trái
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
Cấp độ bảo vệ
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một số quốc gia, các
giá trị này có thể thay đổi.
Sự lắp vào
Trước khi tiến hành bất cứ việc gì trên máy,
u
kéo phích cắm điện nguồn ra.
Thay Dụng Cụ
Hãy mang găng tay bảo vệ khi thay dụng cụ.
u
Tiếp xúc với dụng cụ đang được sử dụng/phụ
kiện có thể gây thương tích.
Chọn Dụng Cụ Sử Dụng/Phụ Kiện
Hãy chú ý dụng cụ gài được cung cấp cho dụng cụ
điện.
Bảng dưới đây cho biết các ví dụ của dụng cụ gài. Bạn sẽ tìm thấy các dụng cụ gài tiếp theo trong chương
trình phụ kiện Bosch mở rộng.
1 609 92A 5NT | (22.06.2020)
(7) Khóa đầu lục giác (GOP 30‑28)
(8) Hệ thống hút bụi
A)
(9) Tấm mài
(10) Giấy nhám
(11) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
(12) Cần gạt SDS để mở khóa dụng cụ
(GOP 40‑30/GOP 55‑36)
(13) Đèn chiếu sáng nơi làm việc (GOP 40‑30)
(14) Tay gạt siết của chốt chặn độ sâu
(15) Chốt chặn độ sâu
(16) Tay gạt siết của hệ thống hút bụi
(17) Các vòi hút
(18) Bộ thích ứng hút
A)
(19) Ống hút
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GOP 30-28
3 601 B37 0..
●
W
300
−1
min
8000–20000
°
1,4
kg
1,5
/II
Dụng cụ
A)
A)
A)
A)
A)
A)
A)
GOP 40-30
GOP 55-36
3 601 B31 0..
3 601 B31 1..
●
400
8000–20000
8000–20000
1,5
1,5
/II
GOP
GOP
30-28
55-36
GOP
40-30
Bosch Power Tools
●
550
1,8
1,6
/II