Sony BRAVIA KDL-55W808A Mode D'emploi page 49

Masquer les pouces Voir aussi pour BRAVIA KDL-55W808A:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

LAN
Các thông số khác
Phụ kiện kèm theo
Phụ kiện tuỳ chọn
Nhiệt độ vận hành
Độ ẩm sử dụng
Tên model KDL-
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước màn hình
(đo theo đường chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s)
có Bệ để bàn (mm)
không có Bệ để bàn (mm)
Khối lượng (Xấp xỉ)
có Bệ để bàn (kg)
không có Bệ để bàn (kg)
Tên model KDL-
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước màn hình
(đo theo đường chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s)
có Bệ để bàn (mm)
không có Bệ để bàn (mm)
Khối lượng (Xấp xỉ)
có Bệ để bàn (kg)
không có Bệ để bàn (kg)
Các phụ kiện tùy chọn có sẵn tùy thuộc vào quốc gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ liên lạc và chất lượng liên lạc của 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bảo
cho TV này).
Xem "Kiểm tra phụ kiện" (trang 6).
Giá đỡ treo tường: SU-WL400
Bộ tiếp hợp mạng cục bộ không dây USB: UWA-BR100
Điều khiển từ xa một chạm: RMF-ED003 (ngoại trừ Úc và New Zealand với model
KDL-55/47W800A,KDL-50/46W700A)
Camera tích hợp Micro: CMU-BR200/CMU-BR100
Kính 3D Thụ động: TDG-500P (Chỉ dành cho KDL-55/47/42W804A, KDL-55/47/42W800A)
Kính Thụ động SimulView™: TDG-SV5P (Chỉ dành cho KDL-55/47/42W804A,
KDL-55/47/42W800A)
0 ºC – 40 ºC
10 % – 80 % RH (không ngưng tụ)
55W804A
55W800A
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Xấp xỉ. 138,8cm/55 inch
1.920 điểm (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
Ghi ở phía sau TV
1.253 × 768 × 298
1.253 × 735 × 64
20,7
18,4
46W704A
46W700A
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Xấp xỉ. 116,8cm/46 inch
1.920 điểm (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
Ghi ở phía sau TV
1.059 × 659 × 298
1.059 × 626 × 64
16,3
14,2
50W704A
50W700A
Xấp xỉ. 125,7cm/50 inch
1.137 × 701 × 298
1.137 × 669 × 64
17,9
15,8
42W804A
42W800A
Xấp xỉ.106,7cm/
42 inch
47W804A
47W800A
Xấp xỉ 119,3cm/
47 inch
1.083 × 672 × 298
1.083 × 639 × 64
16,7
14,6
971 × 609 × 298
971 × 577 × 63
14,4
12,3
23
VN
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières