Bosch C-EXACT 1 Notice Originale page 263

Masquer les pouces Voir aussi pour C-EXACT 1:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 20
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm theo
ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp
với EN 62841-2-2.
Mức áp suất âm thanh theo đặc tính A của dụng cụ
điện thường là 70 dB(A). Hệ số bất định K = 3 dB.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A).
Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
Bosch Power Tools
C-EXACT 1
-1
min
1000
Nm
0,2 – 0,8
in-lbs
1,8 – 7,1
xanh lá nhạt
xanh lá nhạt
M 2,5
kg
0,87
lbs
1,4
IP 20
C-EXACT 4
0 602 495
200
V
36
A
1,0
-1
min
1000
Nm
0,5 – 3,5
in-lbs
4,4 – 31,0
xám
M 2,5
kg
0,87
lbs
1,4
IP 20
V
A
-1
min
Nm
in-lbs
kg
lbs
Tổng giá trị rung a
(tổng vector của ba hướng) và
h
hệ số bất định K được xác định theo EN 62841-2-2:
2
Vít: a
 < 2,5 m/s
, K = 1,5 m/s
h
Độ rung và giá trị phát thải tiếng ồn ghi trong những
hướng dẫn này được đo phù hợp với một trong
những quy trình đo và có thể được sử dụng để so
sánh với các dụng cụ điện. Chúng cũng thích hợp
cho việc đánh giá tạm thời áp lực rung và phát thải
tiếng ồn.
Tiếng Việt | 263
C-EXACT 1
C-EXACT 2
500
500
0,2 – 0,8
0,5 – 2,0
1,8 – 7,1
4,4 – 17,7
trắng
M 2,5
M 4
0,87
0,87
1,4
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 4
C-EXACT 4
0 602 495
0 602 495
201
212
36
36
1,0
1,0
1000
275
0,5 – 3,5
0,5 – 3,5
4,4 – 31,0
4,4 – 31,0
xám
xám
M 2,5
M 4
0,87
0,87
1,4
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 6
C-EXACT 6
0 602 495
0 602 495
210
211
36
36
1,0
1,0
1000
500
1,0 – 6,0
1,0 – 6,0
8,9 – 53,1
8,9 – 53,1
đen
đen
M 5
M 5
0,87
0,87
1,4
1,4
IP 20
IP 20
2
,
1 609 92A 6L4 | (18.05.2021)

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières