Tên model KDL-
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước màn hình
(đo theo đường chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s)
có Bệ để bàn (mm)
không có Bệ để bàn (mm)
Khối lượng (Xấp xỉ)
có Bệ để bàn (kg)
không có Bệ để bàn (kg)
Các phụ kiện tùy chọn có sẵn tùy thuộc vào quốc gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
26
VN
46W954A
46W904A
46W950A
46W900A
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Xấp xỉ 116,8cm/
Xấp xỉ 116,8cm/
46 inch
46 inch
1.920 điểm (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
Ghi ở phía sau TV
1.058 × 657 × 307
1.049 × 648 × 298
1.058 × 620 × 115
23,3
20,8
42W850A
Xấp xỉ.106,7cm/
42 inch
971 × 609 × 298
1.049 × 616 × 61
971 × 577 × 63
17,3
15,2
40W900A
Xấp xỉ.101,6cm/
40 inch
917 × 574 × 298
917 × 541 × 61
14,4
14,4
12,3
12,3