Sony BRAVIA KDL-55HX855 Mode D'emploi page 58

Masquer les pouces Voir aussi pour BRAVIA KDL-55HX855:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

Kích thưôc
Tên model
màn h́ nh
KDL-
A
SU-WL50B (1)
55HX85x
1274
46HX85x
1077
40HX85x
944
SU-WL500 (2)
55HX85x
1274
46HX85x
1077
40HX85x
944
Các số liệu ở bảng trên có thể khác nhau đôi chút phụ thuộc vào việc lắp đặt.
CẢNH BÁO
Tường sẽ lắp TV lên phải có khả năng chịu được trọng lượng tối thiểu gấp bốn lần trọng lượng của TV. Tham
khảo trang 22-23 (Thông số kĩ thuật) để biết trọng lượng.
28
VN
Kích thước
tâm màn
hình
B
C
750
106
640
161
566
198
750
78
640
133
566
170
Chiều dài cho mỗi góc gắn
Góc (0°)
D
E
487
94
486
94
486
99
459
93
459
93
459
98
Góc (20°)
F
G
319
705
282
602
262
532
Đơn vị: mm
H
474
474
476

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières