Công Bố Sự Đáp Ứng Các Tiêu Chuẩn - Bosch 0 607 350 198 Mode D'emploi

Masquer les pouces Voir aussi pour 0 607 350 198:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 22
OBJ_BUCH-1326-002.book Page 275 Wednesday, August 7, 2013 8:59 AM
Biểu
Tượng
Ý Nghĩa
 Trước khi lắp đặt, vận hành,
sửa chữa, bảo trì và thay phụ
kiện cũng như trước khi làm
việc gần dụng cụ nén khí, xin
vui lòng đọc và tuân theo tất
cả mọi hướng dẫn. Không thực
hiện theo các cảnh báo an toàn
và các hướng dẫn sau đây có
thể bị tổn thương nghiêm trọng.
W
Watt (đơn vị điện năng) Công suất
Newton metre (đơn vị
Nm
momen xoắn)
kg
Kilogram
lbs
Pounds
mm
Millimet
min
Phút
s
Giây
Vòng quay hay chuyển
v/p
động mỗi phút
bar
bar
psi
số pounds cho mỗi inch
vuông
l/s
Số lít cho mỗi giây
cfm
feet khối/phút
dB
Decibel
QC
Mâm cặp thay nhanh
Biểu tượng dành cho ổ
cắm sáu cạnh
Biểu tượng chỉ đầu
truyền động vuông
Ren bước nhỏ US
UNF
(Dòng Ren Bước Nhỏ
Thống Nhất Quốc Gia)
G
Ren Whitworth (hệ
Anh)
NPT
Ren ống tiêu chuẩn
quốc gia
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới đây
có thể bị điện giựt, gây cháy và/hay bị
thương tật nghiêm trọng.
Bosch Power Tools
Xin vui lòng mở trang gấp có hình minh họa dụng cụ
nén khí và để mở nguyên như vậy trong khi đọc các
hướng dẫn sử dụng này.
Dành Sử Dụng Cho
Dụng cụ nén khí được thiết kế để chà khô gỗ, nhựa
mủ, kim loại, chất trám, cũng như bề mặt có sơn phủ.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa của dụng cụ nén khí trên trang
hình ảnh.
1 Công tắc Tắt/Mở
2 Đường thải hơi với bộ phận giảm thanh
Đơn vị đo năng
3 Đầu nối đường dẫn hơi vào
lượng (lực xoắn)
4 Vòi nối hai đầu
Khối lượng, trọng
5 Bộ phận điều tốc
lượng
6 Chụp hút
Chiều dài
7 Chìa vặn miệng mở (21 mm)
Chu kỳ, khoảng
8 Vòng đệm
thời gian
9 Dĩa chà
10 Giấy nhám*
Tốc độ không tải
11 Bộ phận hút bụi
12 Khớp ly hợp*
Áp suất khí
13 kẹp đàn hồi vòng*
14 Vòi cung cấp hơi*
15 Vòi xả khí thải*
Sự tiêu thụ hơi
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
Đơn vị đo tiếng
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
động liên quan
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
Công Bố Sự Đáp Ứng Các Tiêu
Chuẩn
Chúng tôi công bố hoàn toàn chịu trách nhiệm đối
Phần lắp dụng cụ
với sản phẩm được xác định rõ dựa theo "Thông số
kỹ thuật" đáp ứng các tiêu chuẩn hay các văn kiện
tiêu chuẩn hóa sau đây: EN ISO 11148 căn cứ theo
các điều khoản hướng dẫn 2006/42/EC.
Hồ sơ kỹ thuật (2006/42/EC) tại:
Robert Bosch GmbH, PT/ETM9,
D-70745 Leinfelden-Echterdingen
Đường ren nối
Henk Becker
Executive Vice President
Engineering
Robert Bosch GmbH, Power Tools Division
D-70745 Leinfelden-Echterdingen
Leinfelden, 08.08.2013
Tiếng Việt | 275
Helmut Heinzelmann
Head of Product Certification
PT/ETM9
3 609 929 C71 | (7.8.13)

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

0 607 350 1990 607 350 200

Table des Matières