Thông Số Kỹ Thuật - Bosch LR 7 Professional Notice Originale

Cellule de réception
Masquer les pouces Voir aussi pour LR 7 Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 23
274 | Tiếng Việt
(g) Hình chỉ tín hiệu âm thanh
Thông số kỹ thuật
Thiết bị thu laze
Mã số máy
A)
Phạm vi làm việc
Góc tiếp nhận
B)
Độ đo chính xác
– "tinh"
– "thô"
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
cao trình tối đa trên độ cao tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối đa
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
Các pin
Thời gian vận hành khoảng.
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Kích thước (Chiều dài × Chiều
rộng × Chiều cao)
Mức độ bảo vệ
A) Phạm vi làm việc có thể được giảm thông qua các điều kiện môi trường không thuận lợi (ví dụ
như tia mặt trời chiếu trực tiếp).
B) phụ thuộc vào khoảng cách giữa thiết bị thu tia la-ze và máy laser tia vạch
C) Xuất hiện chất bẩn dẫn điện, hoặc chất bẩn khô, không dẫn điện, mà có thể trở nên dẫn điện
do ngưng tụ. Dưới các điều kiện như vậy, sản phẩm thường được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt
trời trực tiếp, giáng thủy và áp lực gió đầy đủ, nhưng cả nhiệt độ lẫn độ ẩm không khí cũng
không được kiểm soát.
Số xêri (13) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại máy đo.
1 609 92A 4CS | (25.05.2018)
3 601 K69 J..
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
2 × 1,5 V LR6 (AA)
73 × 28 × 137 mm
IP 54 (được bảo vệ chống bụi và tia
Bosch Power Tools
LR 7
5–50 m
90 °
±1 mm
±3 mm
2000 m
90 %
C)
3
30 h
0,15 kg
nước)

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

3 601 k69 j série

Table des Matières