Kích thưôc
Tên model
màn h́ nh
KDL-
A
SU-WL50B (1)
65HX95x
1506
55HX955
1280
55HX85x
1274
46HX85x
1077
40HX85x
944
SU-WL500 (2)
65HX95x
1506
55HX955
1280
55HX85x
1274
46HX85x
1077
40HX85x
944
Các số liệu ở bảng trên có thể khác nhau đôi chút phụ thuộc vào việc lắp đặt.
CẢNH BÁO
Tường sẽ lắp TV lên phải có khả năng chịu được trọng lượng tối thiểu gấp bốn lần trọng lượng của TV. Tham
khảo trang 24-25 (Thông số kĩ thuật) để biết trọng lượng.
30
VN
Kích thước
tâm màn
hình
B
C
901
53
773
93
750
106
640
161
566
198
901
1
773
65
750
78
640
133
566
170
Chiều dài cho mỗi góc gắn
Góc (0°)
D
E
515
110
491
108
487
94
486
94
486
99
462
109
463
107
459
93
459
93
459
98
Góc (20°)
F
G
386
850
340
729
319
705
282
602
262
532
Đơn vị: mm
H
483
483
474
474
476