Tên model KDL-
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước màn hình
(đo theo đường chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s)
có Bệ để bàn (mm)
không có Bệ để bàn (mm)
Khối lượng (Xấp xỉ)
có Bệ để bàn (kg)
không có Bệ để bàn (kg)
Phụ kiện kèm theo
Phụ kiện tuỳ chọn
Nhiệt độ vận hành
Độ ẩm sử dụng
Các phụ kiện tùy chọn có sẵn tùy thuộc vào quốc gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
65HX95x
55HX955
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Xấp xỉ 163,9 cm/
Xấp xỉ 138,8 cm/
65 inches
55 inches
1.920 điểm (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
Ghi ở phía sau TV
1506 × 965 × 374
1280 × 829 × 369
1506 × 901 × 51
1280 × 773 × 49
47,7
29,6
43,6
26,7
Xem "Kiểm tra phụ kiện" (trang 6).
Giá đỡ treo tường: SU-WL50B/SU-WL500
Bộ tiếp hợp mạng cục bộ không dây USB: UWA-BR100
Kính 3D: TDG-BR750, TDG-BR250, TDG-BR200, TDG-BR100, TDG-BR50
Camera tích hợp Micro: CMU-BR100 (ngoại trừ KDL-65HX953, KDL-55/46/40HX853)
Chân đế TV: SU-B553S (KDL-55HX85x)
SU-B463S (KDL-46HX85x)
SU-B403S (KDL-40HX85x)
0 ºC – 40 ºC
10 % – 80 % RH (không ngưng tụ)
55HX85x
46HX85x
Xấp xỉ 138,8 cm/
Xấp xỉ 116,8 cm/
55 inches
46 inches
1274 × 808 × 341
1077 × 697 × 268
1274 × 750 × 35
1077 × 640 × 35
26,2
20,3
21,7
16,6
40HX85x
Xấp xỉ 101,6 cm/
40 inches
944 × 623 × 268
944 × 566 × 40
17,4
VN
13,7
25
VN